Chương trình đào tạo nghề Cắt gọt kim loại
Ngày viết:
1/23/2015
Trình độ Cao đẳng
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
HK2
|
I
|
Các môn học chung
|
450
|
|
|
|
|
|
|
MH 01
|
Chính trị
|
90
|
|
|
|
|
x
|
|
MH 02
|
Pháp luật
|
30
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
60
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 05
|
Tin học
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
120
|
x
|
|
|
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
2310
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở
|
570
|
|
|
|
|
|
|
MH 07
|
Vẽ kỹ thuật
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 08
|
Autocad
|
30
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 09
|
Cơ lý thuyết
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 10
|
Sức bền vật liệu
|
45
|
|
|
|
x
|
|
|
MH 11
|
Dung sai – Đo lường kỹ thuật
|
45
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 12
|
Vật liệu cơ khí
|
45
|
|
x
|
|
|
|
|
MH 13
|
Nguyên lý – Chi tiết máy
|
75
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 14
|
Kỹ thuật điện
|
45
|
|
x
|
|
|
|
|
MH 15
|
Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp
|
30
|
|
x
|
|
|
|
|
MH 16
|
Quản trị doanh nghiệp
|
30
|
|
|
|
x
|
|
|
MH 17
|
Nguội cơ bản
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
II.2
|
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề
|
1740
|
|
|
|
|
|
|
MH 18
|
Nguyên lý cắt
|
45
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 19
|
Máy cắt và máy điều khiển theo chương trình số số
|
60
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 20
|
Đồ gá
|
45
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 21
|
Công nghệ chế tạo máy
|
75
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 22
|
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, tiện trụ dài l»10d
|
90
|
x
|
|
|
|
|
|
MĐ 23
|
Tiện rãnh, cắt đứt
|
30
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 24
|
Tiện lỗ
|
60
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 25
|
Khoét, doa lỗ trên máy tiện
|
30
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 26
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng
|
105
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 27
|
Phay, bào mặt phẳng bậc
|
45
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 28
|
Phay, bào rãnh, cắt đứt
|
45
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 29
|
Tiện côn
|
45
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 30
|
Phay, bào rãnh chốt đuôi én
|
75
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 31
|
Tiện ren tam giác
|
75
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 32
|
Tiên ren vuông
|
60
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 33
|
Tiện ren thang
|
60
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 34
|
Phay đa giác
|
45
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 35
|
Phay bánh răng trụ răng thẳng
|
60
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 36
|
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn
|
60
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 37
|
Tiện CNC cơ bản
|
45
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 38
|
Phay CNC cơ bản
|
45
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 39
|
Thực tập tốt nghiệp
|
540
|
|
|
|
|
|
x
|
MĐ 40
|
Hàn cơ bản
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MĐ 41
|
Tiện lệch tâm, tiện định hình
|
120
|
|
|
x
|
|
|
|
MH 42
|
Tiện chi tiết có gá lắp phức tạp
|
120
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 43
|
Phay, bào rãnh chữ T
|
75
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 44
|
Phay bánh vít – Trục vít
|
60
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 45
|
Phay bánh răng côn thẳng
|
75
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 46
|
Mài mặt phẳng
|
75
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 47
|
Mài trụ ngoài, mài côn ngoài
|
105
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 48
|
Tiện Phay CNC nâng cao
|
120
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 49
|
Hàn nâng cao
|
90
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 50
|
Đồ án môn học
|
30
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 51
|
Autocad nâng cao
|
45
|
|
|
|
|
x
|
|
Tổng cộng:
|
3.750
|
|
|
|
|
|
|
Trình độ Trung cấp
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
HK2
|
I
|
Các môn học chung
|
210
|
|
|
|
|
MH 01
|
Chính trị
|
30
|
|
|
|
x
|
MH 02
|
Pháp luật
|
15
|
x
|
|
|
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
30
|
x
|
|
|
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
45
|
x
|
|
|
|
MH 05
|
Tin học
|
30
|
x
|
|
|
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
60
|
x
|
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
1635
|
|
|
|
|
MH 07
|
Vẽ kỹ thuật
|
75
|
x
|
|
|
|
MH 08
|
Autocad
|
30
|
x
|
|
|
|
MH 09
|
Cơ Kỹ thuật
|
75
|
x
|
|
|
|
MH 10
|
Dung sai – Đo lường kỹ thuật
|
45
|
x
|
|
|
|
MH 11
|
Vật liệu cơ khí
|
45
|
|
x
|
|
|
MH 12
|
Kỹ thuật điện
|
45
|
|
x
|
|
|
MH 13
|
Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp
|
30
|
|
x
|
|
|
MĐ 14
|
Nguội cơ bản
|
75
|
x
|
|
|
|
MĐ 15
|
Tiện trụ ngắn, trụ bậc, tiện trụ dài l»10d
|
90
|
x
|
|
|
|
MĐ 16
|
Tiện rãnh, cắt đứt
|
30
|
|
x
|
|
|
MĐ 17
|
Tiện lỗ
|
60
|
|
x
|
|
|
MĐ 18
|
Phay, bào mặt phẳng ngang, song song, vuông góc, nghiêng
|
105
|
|
x
|
|
|
MĐ 19
|
Phay, bào mặt phẳng bậc
|
45
|
|
x
|
|
|
MĐ 20
|
Phay, bào rãnh, cắt đứt
|
45
|
|
x
|
|
|
MĐ 21
|
Tiện côn
|
45
|
|
x
|
|
|
MĐ 22
|
Phay, bào rãnh chốt đuôi én
|
75
|
|
x
|
|
|
MĐ 23
|
Tiện ren tam giác
|
75
|
|
x
|
|
|
MĐ 24
|
Tiên ren vuông
|
60
|
|
x
|
|
|
MĐ 25
|
Tiện ren thang
|
60
|
|
x
|
|
|
MĐ 26
|
Phay đa giác
|
45
|
|
|
x
|
|
MĐ 27
|
Phay bánh răng trụ răng thẳng
|
60
|
|
|
x
|
|
MĐ 28
|
Phay bánh răng trụ răng nghiêng, rãnh xoắn
|
60
|
|
|
x
|
|
MĐ 29
|
Tiện CNC cơ bản
|
45
|
|
|
|
x
|
MĐ 30
|
Phay CNC cơ bản
|
45
|
|
|
|
x
|
MĐ 31
|
Thực tập tốt nghiệp
|
270
|
|
|
|
x
|
MĐ 32
|
Hàn cơ bản
|
75
|
x
|
|
|
|
MĐ 33
|
Tiện lệch tâm, tiện định hình
|
120
|
|
|
x
|
|
MĐ 34
|
Tiện chi tiết có gá lắp phức tạp
|
120
|
|
|
x
|
|
MĐ 35
|
Phay, bào rãnh chữ T
|
75
|
|
|
x
|
|
MĐ 36
|
Phay bánh vít – Trục vít
|
60
|
|
|
x
|
|
MĐ 37
|
Phay bánh răng côn thẳng
|
75
|
|
|
|
x
|
MĐ 38
|
Mài mặt phẳng
|
75
|
|
|
x
|
|
MĐ 39
|
Mài trụ ngoài, mài côn ngoài
|
105
|
|
|
|
x
|
Tổng cộng:
|
2250
|
|
|
|
|
|