Danh Mục Hồ Sơ Dự Tuyển Các Trình Độ
Ngày viết:
7/24/2023
DANH MỤC HỒ SƠ DỰ TUYỂN
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NĂM 2023
Số TT
|
Loại hồ sơ
|
Số bản nộp theo từng đối tượng
|
Học nghề
|
Miễn học phí
|
Giảm học phí
|
Nội trú
|
Học văn hóa
|
1
|
Phiếu đăng ký dự tuyển
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Giấy khai sinh
|
1
|
|
|
3
|
1
|
3
|
Giấy chứng nhận tốt nghiệp THCS/THPT tạm thời, hoặc bằng tốt nghiệp THCS/THPT
|
2
|
3
|
|
3
|
1
|
4
|
Học bạ THCS/THPT
|
2
|
|
|
|
|
5
|
Căn cước công dân/ Số định danh cá nhân
|
1
|
|
|
|
|
6
|
Hình 2x3 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
|
|
|
7
|
Hình 3x4 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
|
|
|
|
3
|
8
|
Giấy khám sức khỏe (không quá 06 tháng)
|
1
|
|
|
|
|
9
|
Giấy xác nhận đối tượng chính sách (nếu có)
|
2
|
|
|
3
|
|
10
|
Bảo hiểm y tế (nếu có)
|
1
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Số TT 2, 3, 4, 5, 9: nộp bản sao có chứng thực.
- Số TT 10: nộp bản sao.
DANH MỤC HỒ SƠ DỰ TUYỂN
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM 2023
Số TT
|
Loại hồ sơ
|
Số bản nộp theo từng đối tượng
|
Học nghề
|
Miễn học phí
|
Giảm học phí
|
Nội trú
|
1
|
Phiếu đăng ký dự tuyển
|
1
|
|
|
|
2
|
Giấy khai sinh
|
1
|
3
|
|
3
|
3
|
Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời, hoặc bằng tốt nghiệp THPT
|
2
|
|
|
3
|
4
|
Học bạ THPT
|
2
|
|
|
|
5
|
Căn cước công dân/ Số định danh cá nhân
|
1
|
|
|
|
6
|
Hình 2x3 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
|
|
7
|
Giấy khám sức khỏe (không quá 06 tháng)
|
1
|
|
|
|
8
|
Giấy xác nhận đối tượng chính sách (nếu có)
|
2
|
3
|
3
|
3
|
9
|
Bảo hiểm y tế (nếu có)
|
1
|
|
|
|
Ghi chú: - Số TT 2, 3, 4, 5, 8: nộp bản sao có chứng thực.
- Số TT 9: nộp bản sao.
DANH MỤC HỒ SƠ DỰ TUYỂN
LIÊN THÔNG TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM 2023
TT
|
Loại hồ sơ
|
Số bản nộp theo từng đối tượng
|
Học nghề
|
Nội trú
|
1
|
Phiếu đăng ký dự tuyển
|
1
|
|
2
|
Giấy khai sinh
|
1
|
3
|
3
|
Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời, hoặc bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy xác nhận hoàn thành chương trình văn hóa rút gọn
|
2
|
|
4
|
Bảng điểm khóa học trình độ Trung cấp
|
2
|
|
5
|
Bằng tốt nghiệp Trung cấp
|
2
|
|
6
|
Căn cước công dân/ Số định danh cá nhân
|
1
|
|
7
|
Hình 2x3 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
8
|
Giấy khám sức khỏe (không quá 06 tháng)
|
1
|
|
9
|
Giấy xác nhận đối tượng chính sách (nếu có)
|
2
|
3
|
10
|
Bảo hiểm y tế (nếu có)
|
1
|
|
Ghi chú: - Số TT 2, 3, 4, 5, 6, 9: nộp bản sao có chứng thực.
- Số TT 10: nộp bản sao.
|