Chương trình đào tạo nghề Điện tử Công nghiệp
Ngày viết:
1/23/2015
Trình độ Cao đẳng
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
HK2
|
I
|
Các môn học chung
|
450
|
|
|
|
|
|
|
MH 01
|
Chính trị
|
90
|
|
x
|
|
|
|
|
MH 02
|
Pháp luật
|
30
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
60
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
75
|
|
x
|
|
|
|
|
MH 05
|
Tin học
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
120
|
x
|
|
|
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
2460
|
|
|
|
|
|
|
MH07
|
An toàn lao động
|
30
|
x
|
|
|
|
|
|
MH08
|
Điện kỹ thuật
|
60
|
x
|
|
|
|
|
|
MH09
|
Đo lường điện tử
|
45
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 10
|
Thiết kế mạch bằng máy tính
|
75
|
x
|
|
|
|
|
|
MH 11
|
Vẽ điện
|
30
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 12
|
Điện tử tương tự
|
60
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 13
|
Điện cơ bản
|
180
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 14
|
Máy điện
|
90
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 15
|
Kỹ thuật cảm biến
|
180
|
|
x
|
|
|
|
|
MĐ 16
|
Trang bị điện
|
60
|
|
|
|
x
|
|
|
MH 17
|
Linh kiện điện tử
|
60
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 18
|
Chế tạo mạch in và hàn linh kiện
|
30
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 19
|
Mạch điện tử cơ bản
|
90
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 20
|
Điện tử công suất
|
120
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 21
|
Kỹ thuật xung - số
|
150
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 22
|
Vi xử lý
|
120
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 23
|
PLC cơ bản
|
180
|
|
|
x
|
|
|
|
MĐ 24
|
Điện tử nâng cao
|
180
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 25
|
Vi điều khiển
|
150
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 26
|
Vi mạch số lập trình
|
150
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 27
|
PLC nâng cao
|
120
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 28
|
Thực tập tốt nghiệp
|
300
|
|
|
|
|
|
x
|
MĐ 29
|
Điều khiển điện khí nén
|
120
|
|
|
|
x
|
|
|
MĐ 30
|
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ
|
90
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 31
|
Rô bốt công nghiệp
|
180
|
|
|
|
|
x
|
|
MĐ 32
|
Lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện tử
|
120
|
|
|
|
|
|
x
|
MĐ 33
|
Hệ thống sản xuất linh hoạt MPS
|
90
|
|
|
|
|
|
x
|
MĐ 34
|
Điều khiển thuỷ lực
|
120
|
|
|
|
|
|
|
MĐ 35
|
Mạng truyền thông công nghiệp
|
120
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng :
|
3750
|
|
|
|
|
x
|
|
|